Có 2 kết quả:

答应 dā ying ㄉㄚ 答應 dā ying ㄉㄚ

1/2

dā ying ㄉㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to promise
(2) to agree
(3) to reply
(4) to respond

Bình luận 0

dā ying ㄉㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to promise
(2) to agree
(3) to reply
(4) to respond

Bình luận 0